Thời gian hiện tại ở Mullah Khel (2), Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān – Mullah Khel (2). Đánh bẩy Mullah Khel (2) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mullah Khel (2) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mullah Khel (2), nhiều khách sạn ở Mullah Khel (2), dân số ở Mullah Khel (2), mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mullah Khel (2), Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:20
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mullah Khel (2), Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Mullah Khel (2), Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°11'57" 36.1992 |
Kinh độ | 68°43'24" 68.7233 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 38,184 |
Về Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,461 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,398,078 |
Sân bay gần Mullah Khel (2), Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 147 km 91 ml | |
TMJ | Termez Airport | 174 km 108 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 185 km 115 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 193 km 120 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 221 km 137 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 261 km 162 ml |