Thời gian hiện tại ở Bordeasca Veche, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tãtãranu, Vrancea – Bordeasca Veche. Đánh bẩy Bordeasca Veche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bordeasca Veche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bordeasca Veche, nhiều khách sạn ở Bordeasca Veche, dân số ở Bordeasca Veche, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bordeasca Veche, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:29
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bordeasca Veche, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Bordeasca Veche, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°32'40" 45.5445 |
Kinh độ | 27°19'2" 27.3173 |
Dân số | 1,996 |
Tính số lượt xem | 2,029 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 19,915 |
Về Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 244 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 804,144 |
Sân bay gần Bordeasca Veche, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 122 km 76 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 146 km 91 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 161 km 100 ml | |
IAS | Iasi Airport | 183 km 114 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 199 km 123 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 250 km 155 ml |