Thời gian hiện tại ở Bordeasca Nouă, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tãtãranu, Vrancea – Bordeasca Nouă. Đánh bẩy Bordeasca Nouă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bordeasca Nouă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bordeasca Nouă, nhiều khách sạn ở Bordeasca Nouă, dân số ở Bordeasca Nouă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bordeasca Nouă, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:02
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bordeasca Nouă, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Bordeasca Nouă, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°32'22" 45.5395 |
Kinh độ | 27°17'29" 27.2915 |
Dân số | 463 |
Tính số lượt xem | 489 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 19,911 |
Về Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 244 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 803,931 |
Sân bay gần Bordeasca Nouă, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 122 km 76 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 144 km 89 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 162 km 101 ml | |
IAS | Iasi Airport | 184 km 114 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 200 km 124 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 251 km 156 ml |