Thời gian hiện tại ở Dahān-e Rōghanī, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān – Dahān-e Rōghanī. Đánh bẩy Dahān-e Rōghanī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Rōghanī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Rōghanī, nhiều khách sạn ở Dahān-e Rōghanī, dân số ở Dahān-e Rōghanī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Rōghanī, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:13
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Rōghanī, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Dahān-e Rōghanī, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°9'35" 36.1598 |
Kinh độ | 69°28'12" 69.4701 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 38,243 |
Về Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 780 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,400,313 |
Sân bay gần Dahān-e Rōghanī, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 143 km 89 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 197 km 122 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 206 km 128 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 272 km 169 ml |