Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Rayḩānīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – ‘Ayn Rayḩānīyah. Đánh bẩy ‘Ayn Rayḩānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Rayḩānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Rayḩānīyah, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Rayḩānīyah, dân số ở ‘Ayn Rayḩānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Rayḩānīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:07
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Rayḩānīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về ‘Ayn Rayḩānīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°35'34" 35.5929 |
Kinh độ | 36°15'50" 36.2639 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,879 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,802 |
Sân bay gần ‘Ayn Rayḩānīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 86 km 53 ml | |
ADA | Adana Airport | 177 km 110 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 185 km 115 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 224 km 139 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 285 km 177 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 299 km 186 ml |