Thời gian hiện tại ở Viskharv, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Viskharv. Đánh bẩy Viskharv mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Viskharv mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Viskharv, nhiều khách sạn ở Viskharv, dân số ở Viskharv, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Viskharv, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
21:59
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Viskharv, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Viskharv, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°33'1" 38.5502 |
Kinh độ | 71°5'46" 71.0961 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,930 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,709 |
Sân bay gần Viskharv, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 167 km 104 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 168 km 104 ml | |
FEG | Fergana Airport | 208 km 129 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 264 km 164 ml | |
OSS | Osh Airport | 271 km 168 ml | |
NMA | Namangan Airport | 274 km 170 ml |