Thời gian hiện tại ở Rubot, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Rubot. Đánh bẩy Rubot mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rubot mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rubot, nhiều khách sạn ở Rubot, dân số ở Rubot, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Rubot, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
20:26
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rubot, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Rubot, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°33'32" 38.559 |
Kinh độ | 70°47'22" 70.7894 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,923 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,680 |
Sân bay gần Rubot, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
TJU | Kulyab Airport | 107 km 66 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 163 km 102 ml | |
БАТ | Batken | 165 km 103 ml | |
LBD | Khujand Airport | 207 km 129 ml | |
FEG | Fergana Airport | 215 km 134 ml | |
NMA | Namangan Airport | 278 km 173 ml |