Thời gian hiện tại ở Touaïri, Ghraiba, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Ghraiba, Gouvernorat de Sfax – Touaïri. Đánh bẩy Touaïri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Touaïri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Touaïri, nhiều khách sạn ở Touaïri, dân số ở Touaïri, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Touaïri, Ghraiba, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:06
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Touaïri, Ghraiba, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Touaïri, Ghraiba, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°31'1" 34.5169 |
Kinh độ | 10°16'7" 10.2686 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Dân số | 955,421 |
Tính số lượt xem | 7,072 |
Về Ghraiba, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 305 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,003 |
Sân bay gần Touaïri, Ghraiba, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
SFA | Sfax El Maou Airport | 44 km 27 ml | |
DJE | Melita Airport | 86 km 53 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 145 km 90 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 174 km 108 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 240 km 149 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 259 km 161 ml |