Thời gian hiện tại ở Clay Fork (historical), Elliott County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Elliott County, Kentucky – Clay Fork (historical). Đánh bẩy Clay Fork (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Clay Fork (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Clay Fork (historical), nhiều khách sạn ở Clay Fork (historical), dân số ở Clay Fork (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Clay Fork (historical), Elliott County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
22:58
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Clay Fork (historical), Elliott County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Clay Fork (historical), Elliott County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 38°13'47" 38.2297 |
Kinh độ | -84°48'57" -83.1842 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 196,882 |
Về Elliott County, Kentucky, United States
Dân số | 7,852 |
Tính số lượt xem | 1,383 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,370,750 |
Sân bay gần Clay Fork (historical), Elliott County, Kentucky, United States
HTS | Tri-State/Milton Airport | 57 km 35 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 126 km 78 ml | |
CRW | Yeager Airport | 139 km 87 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 157 km 97 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 158 km 98 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 178 km 111 ml |