Thời gian hiện tại ở Rēg Jōy-e ‘Ulyā, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān – Rēg Jōy-e ‘Ulyā. Đánh bẩy Rēg Jōy-e ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rēg Jōy-e ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rēg Jōy-e ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Rēg Jōy-e ‘Ulyā, dân số ở Rēg Jōy-e ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rēg Jōy-e ‘Ulyā, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:07
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rēg Jōy-e ‘Ulyā, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Rēg Jōy-e ‘Ulyā, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°11'23" 34.1897 |
Kinh độ | 66°57'54" 66.9651 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 60,950 |
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 23,094 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,251 |
Sân bay gần Rēg Jōy-e ‘Ulyā, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 281 km 175 ml |