Thời gian hiện tại ở Ghāl-e Bādgah, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gurzīwān, Faryab Province – Ghāl-e Bādgah. Đánh bẩy Ghāl-e Bādgah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghāl-e Bādgah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghāl-e Bādgah, nhiều khách sạn ở Ghāl-e Bādgah, dân số ở Ghāl-e Bādgah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ghāl-e Bādgah, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:57
:45 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghāl-e Bādgah, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ghāl-e Bādgah, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°31'60" 35.5332 |
Kinh độ | 65°10'6" 65.1683 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 30,399 |
Về Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,298 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,360 |
Sân bay gần Ghāl-e Bādgah, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 225 km 140 ml | |
TMJ | Termez Airport | 274 km 170 ml |