Thời gian hiện tại ở Ābparān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gurzīwān, Faryab Province – Ābparān. Đánh bẩy Ābparān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ābparān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ābparān, nhiều khách sạn ở Ābparān, dân số ở Ābparān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ābparān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:11
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ābparān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Ābparān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°33'52" 35.5645 |
Kinh độ | 65°3'49" 65.0637 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,569 |
Về Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,325 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,356,581 |
Sân bay gần Ābparān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 231 km 143 ml | |
TMJ | Termez Airport | 278 km 173 ml |