Thời gian hiện tại ở Dahān-e Tabarghū, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī – Dahān-e Tabarghū. Đánh bẩy Dahān-e Tabarghū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Tabarghū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Tabarghū, nhiều khách sạn ở Dahān-e Tabarghū, dân số ở Dahān-e Tabarghū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Tabarghū, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:55
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Tabarghū, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Dahān-e Tabarghū, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°19'12" 33.32 |
Kinh độ | 67°37'37" 67.627 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 96,830 |
Về Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 14,640 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,353,652 |
Sân bay gần Dahān-e Tabarghū, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 201 km 125 ml |