Thời gian hiện tại ở Junūbī Nêwī Khūnē, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī – Junūbī Nêwī Khūnē. Đánh bẩy Junūbī Nêwī Khūnē mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Junūbī Nêwī Khūnē mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Junūbī Nêwī Khūnē, nhiều khách sạn ở Junūbī Nêwī Khūnē, dân số ở Junūbī Nêwī Khūnē, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Junūbī Nêwī Khūnē, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:12
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Junūbī Nêwī Khūnē, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Junūbī Nêwī Khūnē, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°43'27" 32.7242 |
Kinh độ | 67°45'52" 67.7644 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,591 |
Về Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,176 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,663 |
Sân bay gần Junūbī Nêwī Khūnē, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 244 km 152 ml |