Thời gian hiện tại ở Yakhchī Khōrd, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān – Yakhchī Khōrd. Đánh bẩy Yakhchī Khōrd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yakhchī Khōrd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yakhchī Khōrd, nhiều khách sạn ở Yakhchī Khōrd, dân số ở Yakhchī Khōrd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Yakhchī Khōrd, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:06
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yakhchī Khōrd, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Yakhchī Khōrd, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°13'11" 36.2198 |
Kinh độ | 69°31'6" 69.5184 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,893 |
Về Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 750 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,350,142 |
Sân bay gần Yakhchī Khōrd, Guz̄argāh-e Nūr, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 135 km 84 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 191 km 119 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 198 km 123 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 266 km 166 ml |