Tất cả các múi giờ ở Maīmanah, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Maīmanah – Faryab Province. Đánh bẩy Maīmanah, Faryab Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maīmanah, Faryab Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Maīmanah, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:41
:22 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maīmanah, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Tất cả các thành phố của Maīmanah, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Maymana
- Tāsht-e Guz̄ar
- Afghān Kōṯ
- Qaryah-ye Kōhī
- Charmgar Khānah
- Khwājah Paytāgh
- Talāsh Khān
- Sayyidān
- Himatābād
- Wazīrābād
- Balūch Shāh Nādir
- Nowābād
- Wunchalāt
- Shāh Fōlād
- Injilāt
- Deh ‘Azīzān
- Bībī Ā’īnah
- Yam Būlāq
- Quţūr
- Yam Būlāq
- Sar Būlāq
- Tūkêlay Khānah
- Chaghatak
- Tōrpākhtū
- Kīmukhtgar Khānah
- Tāsht-e Guz̄ar
Về Maīmanah, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,827 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 30,392 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,111 |