Thời gian hiện tại ở Ratagal Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ – Ratagal Khūnē. Đánh bẩy Ratagal Khūnē mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ratagal Khūnē mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ratagal Khūnē, nhiều khách sạn ở Ratagal Khūnē, dân số ở Ratagal Khūnē, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ratagal Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:33
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ratagal Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Ratagal Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°14'19" 35.2387 |
Kinh độ | 71°31'58" 71.5329 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 27,252 |
Về Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,809 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,319 |
Sân bay gần Ratagal Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 224 km 139 ml |