Thời gian hiện tại ở Skřivánek, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Skřivánek. Đánh bẩy Skřivánek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Skřivánek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Skřivánek, nhiều khách sạn ở Skřivánek, dân số ở Skřivánek, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Skřivánek, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:59
:18 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Skřivánek, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Skřivánek, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°32'2" 49.5339 |
Kinh độ | 15°35'25" 15.5904 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,036 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,503 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,515 |
Sân bay gần Skřivánek, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 54 km 34 ml | |
BRQ | Turany Airport | 91 km 57 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 114 km 71 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 173 km 107 ml | |
LNZ | Linz Airport | 177 km 110 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 198 km 123 ml |