Thời gian hiện tại ở Černá u Bohdanče, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pardubice, Pardubický kraj – Černá u Bohdanče. Đánh bẩy Černá u Bohdanče mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Černá u Bohdanče mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Černá u Bohdanče, nhiều khách sạn ở Černá u Bohdanče, dân số ở Černá u Bohdanče, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Černá u Bohdanče, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:03
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Černá u Bohdanče, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Černá u Bohdanče, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°3'22" 50.056 |
Kinh độ | 15°40'18" 15.6718 |
Dân số | 261 |
Tính số lượt xem | 297 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,238 |
Về Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 159,581 |
Tính số lượt xem | 8,248 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,725 |
Sân bay gần Černá u Bohdanče, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 7 km 4 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 100 km 62 ml | |
BRQ | Turany Airport | 125 km 78 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 145 km 90 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 209 km 130 ml | |
POZ | Poznan Airport | 274 km 170 ml |