Thời gian hiện tại ở Wādī Kawlat Abū Laylah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Red Sea Governorate – Wādī Kawlat Abū Laylah. Đánh bẩy Wādī Kawlat Abū Laylah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī Kawlat Abū Laylah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī Kawlat Abū Laylah, nhiều khách sạn ở Wādī Kawlat Abū Laylah, dân số ở Wādī Kawlat Abū Laylah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Wādī Kawlat Abū Laylah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:51
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī Kawlat Abū Laylah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Wādī Kawlat Abū Laylah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°11'60" 26.2 |
Kinh độ | 32°31'42" 32.5283 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 288,233 |
Tính số lượt xem | 6,846 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 438,979 |
Sân bay gần Wādī Kawlat Abū Laylah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 61 km 38 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 80 km 50 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 168 km 104 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 178 km 111 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 219 km 136 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 270 km 168 ml |