Thời gian hiện tại ở Al Fārūqīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Al Fārūqīyah. Đánh bẩy Al Fārūqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Fārūqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Fārūqīyah, nhiều khách sạn ở Al Fārūqīyah, dân số ở Al Fārūqīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Fārūqīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:06
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Fārūqīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Al Fārūqīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°26'60" 28.45 |
Kinh độ | 30°49'60" 30.8333 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,849 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,268 |
Sân bay gần Al Fārūqīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 158 km 98 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 194 km 120 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 296 km 184 ml |