Thời gian hiện tại ở Radīj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Bālā, Badakhshān – Radīj. Đánh bẩy Radīj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Radīj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Radīj, nhiều khách sạn ở Radīj, dân số ở Radīj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Radīj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:03
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Radīj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Radīj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°4'3" 38.0674 |
Kinh độ | 71°12'36" 71.2101 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,562 |
Về Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,728 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,513 |
Sân bay gần Radīj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 122 km 76 ml | |
БАТ | Batken | 222 km 138 ml | |
FEG | Fergana Airport | 258 km 160 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 311 km 193 ml | |
OSS | Osh Airport | 313 km 195 ml | |
NMA | Namangan Airport | 326 km 203 ml |