Thời gian hiện tại ở Kushūj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Bālā, Badakhshān – Kushūj. Đánh bẩy Kushūj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kushūj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kushūj, nhiều khách sạn ở Kushūj, dân số ở Kushūj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kushūj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:21
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kushūj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Kushūj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°3'1" 38.0504 |
Kinh độ | 71°12'12" 71.2032 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,563 |
Về Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,728 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,564 |
Sân bay gần Kushūj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 120 km 74 ml | |
БАТ | Batken | 224 km 139 ml | |
FEG | Fergana Airport | 260 km 161 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 313 km 194 ml | |
OSS | Osh Airport | 315 km 196 ml | |
NMA | Namangan Airport | 328 km 204 ml |