Thời gian hiện tại ở Dāg-e Nāşir, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kunduz, Kunduz – Dāg-e Nāşir. Đánh bẩy Dāg-e Nāşir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāg-e Nāşir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāg-e Nāşir, nhiều khách sạn ở Dāg-e Nāşir, dân số ở Dāg-e Nāşir, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dāg-e Nāşir, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:09
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāg-e Nāşir, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Dāg-e Nāşir, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°41'56" 36.699 |
Kinh độ | 68°53'32" 68.8921 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,182 |
Về Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,085 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,440 |
Sân bay gần Dāg-e Nāşir, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 129 km 80 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 150 km 93 ml | |
TMJ | Termez Airport | 154 km 96 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 155 km 97 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 165 km 102 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 206 km 128 ml |