Thời gian hiện tại ở Alifbērdī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Imām Şāḩib, Kunduz – Alifbērdī. Đánh bẩy Alifbērdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alifbērdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alifbērdī, nhiều khách sạn ở Alifbērdī, dân số ở Alifbērdī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Alifbērdī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:36
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alifbērdī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Alifbērdī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°11'59" 37.1996 |
Kinh độ | 68°58'31" 68.9752 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,182 |
Về Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,816 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,531 |
Sân bay gần Alifbērdī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 74 km 46 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 114 km 71 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 142 km 88 ml | |
TMJ | Termez Airport | 147 km 91 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 151 km 94 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 166 km 103 ml |