Thời gian hiện tại ở Nāburhō, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul – Nāburhō. Đánh bẩy Nāburhō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāburhō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāburhō, nhiều khách sạn ở Nāburhō, dân số ở Nāburhō, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nāburhō, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:45
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāburhō, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Nāburhō, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°57'30" 31.9582 |
Kinh độ | 67°14'24" 67.24 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 55,954 |
Về Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,686 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,182 |
Sân bay gần Nāburhō, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
UET | Quetta Airport | 192 km 119 ml |