Thời gian hiện tại ở Karīm Mullā ‘Abd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Karīm Mullā ‘Abd. Đánh bẩy Karīm Mullā ‘Abd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karīm Mullā ‘Abd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karīm Mullā ‘Abd, nhiều khách sạn ở Karīm Mullā ‘Abd, dân số ở Karīm Mullā ‘Abd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karīm Mullā ‘Abd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:00
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karīm Mullā ‘Abd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Karīm Mullā ‘Abd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°55'51" 33.9307 |
Kinh độ | 45°19'49" 45.3303 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,917 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,381 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,788 |
Sân bay gần Karīm Mullā ‘Abd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 106 km 66 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 127 km 79 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 174 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 181 km 113 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 213 km 132 ml |