Thời gian hiện tại ở Kānī Qirjālah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kānī Qirjālah. Đánh bẩy Kānī Qirjālah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Qirjālah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Qirjālah, nhiều khách sạn ở Kānī Qirjālah, dân số ở Kānī Qirjālah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Qirjālah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:49
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Qirjālah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Kānī Qirjālah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°11'45" 36.1957 |
Kinh độ | 43°51'40" 43.861 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,142 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,256 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,658 |
Sân bay gần Kānī Qirjālah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 10 km 6 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 92 ml | |
OMH | Urmia Airport | 195 km 121 ml | |
NKT | Shirnak | 206 km 128 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 256 km 159 ml |