Thời gian hiện tại ở Sokūnatgāh-e Charbeh Kūh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Sokūnatgāh-e Charbeh Kūh. Đánh bẩy Sokūnatgāh-e Charbeh Kūh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sokūnatgāh-e Charbeh Kūh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sokūnatgāh-e Charbeh Kūh, nhiều khách sạn ở Sokūnatgāh-e Charbeh Kūh, dân số ở Sokūnatgāh-e Charbeh Kūh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sokūnatgāh-e Charbeh Kūh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:27
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sokūnatgāh-e Charbeh Kūh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Sokūnatgāh-e Charbeh Kūh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°56'12" 26.9367 |
Kinh độ | 54°52'49" 54.8803 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 102,914 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,006 |
Sân bay gần Sokūnatgāh-e Charbeh Kūh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
LRR | Lar Airport | 95 km 59 ml | |
KIH | Kish International Airport | 101 km 63 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 104 km 64 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 150 km 94 ml | |
KHS | Khasab Airport | 160 km 99 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 181 km 113 ml |