Thời gian hiện tại ở Emāmīyeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Emāmīyeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Emāmīyeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Emāmīyeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Emāmīyeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Emāmīyeh-ye ‘Olyā, dân số ở Emāmīyeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Emāmīyeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:10
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Emāmīyeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Emāmīyeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°15'9" 34.2524 |
Kinh độ | 46°3'53" 46.0648 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,991 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,530 |
Sân bay gần Emāmīyeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 80 km 50 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 100 km 62 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 141 km 88 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 161 km 100 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 237 km 147 ml |