Thời gian hiện tại ở Darah-ye Akhtah, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān – Darah-ye Akhtah. Đánh bẩy Darah-ye Akhtah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darah-ye Akhtah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darah-ye Akhtah, nhiều khách sạn ở Darah-ye Akhtah, dân số ở Darah-ye Akhtah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Darah-ye Akhtah, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:15
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darah-ye Akhtah, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Darah-ye Akhtah, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°32'14" 36.5373 |
Kinh độ | 66°2'43" 66.0454 |
Tính số lượt xem | 97 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,922 |
Về Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,221 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,278 |
Sân bay gần Darah-ye Akhtah, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 106 km 66 ml | |
TMJ | Termez Airport | 140 km 87 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 254 km 158 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 290 km 180 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 331 km 206 ml |