Thời gian hiện tại ở Khān Ūlus, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān – Khān Ūlus. Đánh bẩy Khān Ūlus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khān Ūlus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khān Ūlus, nhiều khách sạn ở Khān Ūlus, dân số ở Khān Ūlus, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khān Ūlus, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:44
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khān Ūlus, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Khān Ūlus, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°59'20" 36.9889 |
Kinh độ | 66°16'12" 66.27 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 16,018 |
Về Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,104 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,506 |
Sân bay gần Khān Ūlus, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 89 km 55 ml | |
TMJ | Termez Airport | 99 km 61 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 207 km 129 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 249 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 283 km 176 ml |