Thời gian hiện tại ở Hindūkush, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān – Hindūkush. Đánh bẩy Hindūkush mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hindūkush mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hindūkush, nhiều khách sạn ở Hindūkush, dân số ở Hindūkush, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Hindūkush, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:38
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hindūkush, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Hindūkush, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°54'14" 36.9039 |
Kinh độ | 66°16'4" 66.2678 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,966 |
Về Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,100 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,376 |
Sân bay gần Hindūkush, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 87 km 54 ml | |
TMJ | Termez Airport | 102 km 64 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 216 km 134 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 253 km 157 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 289 km 180 ml |