Thời gian hiện tại ở Haft Ārīq, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān – Haft Ārīq. Đánh bẩy Haft Ārīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haft Ārīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haft Ārīq, nhiều khách sạn ở Haft Ārīq, dân số ở Haft Ārīq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Haft Ārīq, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:00
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haft Ārīq, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Haft Ārīq, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°3'5" 36.0514 |
Kinh độ | 68°37'46" 68.6295 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,934 |
Về Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,575 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,352,009 |
Sân bay gần Haft Ārīq, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 147 km 91 ml | |
TMJ | Termez Airport | 180 km 112 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 202 km 126 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 209 km 130 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 239 km 149 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 278 km 173 ml |