Thời gian hiện tại ở Ākā Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān – Ākā Khēl. Đánh bẩy Ākā Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ākā Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ākā Khēl, nhiều khách sạn ở Ākā Khēl, dân số ở Ākā Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ākā Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:28
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ākā Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ākā Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°57'18" 35.955 |
Kinh độ | 68°38'37" 68.6437 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 38,016 |
Về Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,739 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,225 |
Sân bay gần Ākā Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 154 km 95 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 163 km 102 ml | |
TMJ | Termez Airport | 189 km 117 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 213 km 132 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 214 km 133 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 249 km 155 ml |