Thời gian hiện tại ở Qōl-e Bēg Muḩammad, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Qōl-e Bēg Muḩammad. Đánh bẩy Qōl-e Bēg Muḩammad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qōl-e Bēg Muḩammad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qōl-e Bēg Muḩammad, nhiều khách sạn ở Qōl-e Bēg Muḩammad, dân số ở Qōl-e Bēg Muḩammad, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qōl-e Bēg Muḩammad, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:01
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qōl-e Bēg Muḩammad, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Qōl-e Bēg Muḩammad, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°49'31" 35.8254 |
Kinh độ | 68°32'27" 68.5407 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,045 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,767 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,357,179 |
Sân bay gần Qōl-e Bēg Muḩammad, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 153 km 95 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 155 km 96 ml | |
TMJ | Termez Airport | 195 km 121 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 228 km 142 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 230 km 143 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 266 km 165 ml |