Thời gian hiện tại ở Gāwargān, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Gāwargān. Đánh bẩy Gāwargān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāwargān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāwargān, nhiều khách sạn ở Gāwargān, dân số ở Gāwargān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gāwargān, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:29
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāwargān, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Gāwargān, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°1'13" 36.0202 |
Kinh độ | 68°33'57" 68.5659 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,941 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,762 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,352,252 |
Sân bay gần Gāwargān, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 144 km 89 ml | |
TMJ | Termez Airport | 179 km 111 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 206 km 128 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 215 km 134 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 245 km 152 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 282 km 175 ml |