Thời gian hiện tại ở Al Fawāydah, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Gaza, Gaza Strip – Al Fawāydah. Đánh bẩy Al Fawāydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Fawāydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Fawāydah, nhiều khách sạn ở Al Fawāydah, dân số ở Al Fawāydah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Fawāydah, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:59
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Fawāydah, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Al Fawāydah, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°30'23" 31.5064 |
Kinh độ | 34°26'33" 34.4425 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,345 |
Về Gaza, Gaza Strip, Palestine
Dân số | 505,700 |
Tính số lượt xem | 1,735 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,129 |
Sân bay gần Al Fawāydah, Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 68 km 42 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 74 km 46 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 148 km 92 ml | |
HFA | Haifa Airport | 156 km 97 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 276 km 172 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 287 km 179 ml |