Thời gian hiện tại ở Madīnat al Ka‘bān, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah – Madīnat al Ka‘bān. Đánh bẩy Madīnat al Ka‘bān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madīnat al Ka‘bān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madīnat al Ka‘bān, nhiều khách sạn ở Madīnat al Ka‘bān, dân số ở Madīnat al Ka‘bān, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Madīnat al Ka‘bān, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:09
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madīnat al Ka‘bān, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Madīnat al Ka‘bān, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°52'24" 25.8734 |
Kinh độ | 51°21'9" 51.3526 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Dân số | 33,690 |
Tính số lượt xem | 2,197 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,509 |
Sân bay gần Madīnat al Ka‘bān, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 70 km 44 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 85 km 53 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 217 km 135 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 248 km 154 ml | |
KIH | Kish International Airport | 271 km 169 ml |