Thời gian hiện tại ở Umm al ‘Iz̧ām, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah – Umm al ‘Iz̧ām. Đánh bẩy Umm al ‘Iz̧ām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm al ‘Iz̧ām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm al ‘Iz̧ām, nhiều khách sạn ở Umm al ‘Iz̧ām, dân số ở Umm al ‘Iz̧ām, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Umm al ‘Iz̧ām, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:25
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm al ‘Iz̧ām, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Umm al ‘Iz̧ām, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°49'21" 25.8224 |
Kinh độ | 51°9'22" 51.1561 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
Dân số | 33,690 |
Tính số lượt xem | 2,190 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,463 |
Sân bay gần Umm al ‘Iz̧ām, Baladīyat al Khawr wa adh Dhakhīrah, State of Qatar
BAH | Bahrain International Airport | 73 km 45 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 74 km 46 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 234 km 146 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 266 km 165 ml | |
KIH | Kish International Airport | 292 km 181 ml |