Thời gian hiện tại ở Leșnic, Comuna Veţel, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Veţel, Hunedoara – Leșnic. Đánh bẩy Leșnic mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leșnic mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leșnic, nhiều khách sạn ở Leșnic, dân số ở Leșnic, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Leșnic, Comuna Veţel, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:11
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leșnic, Comuna Veţel, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Leșnic, Comuna Veţel, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°54'51" 45.9142 |
Kinh độ | 22°44'28" 22.741 |
Dân số | 502 |
Tính số lượt xem | 538 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,257 |
Về Comuna Veţel, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 504 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 810,529 |
Sân bay gần Leșnic, Comuna Veţel, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 106 km 66 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 111 km 69 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 121 km 75 ml | |
OMR | Oradea Airport | 139 km 87 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 198 km 123 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 199 km 124 ml |