Thời gian hiện tại ở Lexington Estates, Fairfax County, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Fairfax County, Virginia – Lexington Estates. Đánh bẩy Lexington Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lexington Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lexington Estates, nhiều khách sạn ở Lexington Estates, dân số ở Lexington Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Lexington Estates, Fairfax County, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
21:48
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lexington Estates, Fairfax County, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Lexington Estates, Fairfax County, Virginia, United States
Vĩ độ | 38°59'43" 38.9954 |
Kinh độ | -78°41'29" -77.3086 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,618 |
Về Fairfax County, Virginia, United States
Dân số | 1,081,726 |
Tính số lượt xem | 16,557 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,399,685 |
Sân bay gần Lexington Estates, Fairfax County, Virginia, United States
IAD | Washington Dulles International Airport | 13 km 8 ml | |
DCA | Ronald Reagan National Airport | 28 km 17 ml | |
ADW | Andrews AFB | 43 km 27 ml | |
BWI | Baltimore/Wash International Thurgood Marshall Airport | 59 km 37 ml | |
HGR | Wash. County Regional Airport | 87 km 54 ml | |
MDT | Harrisburg International Airport | 142 km 88 ml |