Thời gian hiện tại ở Rabāţ, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province – Rabāţ. Đánh bẩy Rabāţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rabāţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rabāţ, nhiều khách sạn ở Rabāţ, dân số ở Rabāţ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rabāţ, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:56
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rabāţ, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Rabāţ, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°57'53" 36.9648 |
Kinh độ | 65°14'35" 65.243 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,562 |
Về Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 706 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,356,220 |
Sân bay gần Rabāţ, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 177 km 110 ml | |
TMJ | Termez Airport | 187 km 116 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 210 km 131 ml |