Thời gian hiện tại ở Warwarzū, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kuran Wa Munjan, Badakhshān – Warwarzū. Đánh bẩy Warwarzū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Warwarzū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Warwarzū, nhiều khách sạn ở Warwarzū, dân số ở Warwarzū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Warwarzū, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:54
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Warwarzū, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Warwarzū, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°1'18" 36.0216 |
Kinh độ | 70°40'22" 70.6729 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,159 |
Về Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,703 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,337,583 |
Sân bay gần Warwarzū, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 120 km 75 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 232 km 144 ml |