Thời gian hiện tại ở Dāwigar Kêlay, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul – Dāwigar Kêlay. Đánh bẩy Dāwigar Kêlay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāwigar Kêlay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāwigar Kêlay, nhiều khách sạn ở Dāwigar Kêlay, dân số ở Dāwigar Kêlay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dāwigar Kêlay, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:26
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāwigar Kêlay, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Dāwigar Kêlay, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°55'29" 31.9248 |
Kinh độ | 66°53'3" 66.8843 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 53,844 |
Về Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,473 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,196 |
Sân bay gần Dāwigar Kêlay, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 109 km 67 ml | |
UET | Quetta Airport | 186 km 116 ml |