Thời gian hiện tại ở Aş Şarḩāt, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Aş Şarḩāt. Đánh bẩy Aş Şarḩāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şarḩāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şarḩāt, nhiều khách sạn ở Aş Şarḩāt, dân số ở Aş Şarḩāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şarḩāt, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:47
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şarḩāt, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Aş Şarḩāt, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°54'16" 30.9044 |
Kinh độ | 47°8'30" 47.1418 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,815 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,309 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,382 |
Sân bay gần Aş Şarḩāt, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 73 km 46 ml | |
ABD | Abadan Airport | 120 km 75 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 160 km 100 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 198 km 123 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 202 km 125 ml | |
DEF | Dezful Airport | 207 km 129 ml |