Thời gian hiện tại ở Sayyid Khēl, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dōshī, Wilāyat-e Baghlān – Sayyid Khēl. Đánh bẩy Sayyid Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyid Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayyid Khēl, nhiều khách sạn ở Sayyid Khēl, dân số ở Sayyid Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sayyid Khēl, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:21
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyid Khēl, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Sayyid Khēl, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°47'47" 35.7963 |
Kinh độ | 68°45'54" 68.765 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 38,184 |
Về Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,300 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,398,081 |
Sân bay gần Sayyid Khēl, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 143 km 89 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 173 km 107 ml | |
TMJ | Termez Airport | 210 km 130 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 217 km 135 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 230 km 143 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 261 km 162 ml |