Thời gian hiện tại ở Nez̧arim, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Gaza, Gaza Strip – Nez̧arim. Đánh bẩy Nez̧arim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nez̧arim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nez̧arim, nhiều khách sạn ở Nez̧arim, dân số ở Nez̧arim, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Nez̧arim, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:08
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nez̧arim, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Nez̧arim, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°28'60" 31.4833 |
Kinh độ | 34°27'0" 34.45 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,329 |
Về Gaza, Gaza Strip, Palestine
Dân số | 505,700 |
Tính số lượt xem | 1,731 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,037 |
Sân bay gần Nez̧arim, Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 70 km 43 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 76 km 47 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 148 km 92 ml | |
HFA | Haifa Airport | 158 km 98 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 278 km 173 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 289 km 180 ml |