Thời gian hiện tại ở Ždírec nad Doubravkou, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Ždírec nad Doubravkou. Đánh bẩy Ždírec nad Doubravkou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ždírec nad Doubravkou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ždírec nad Doubravkou, nhiều khách sạn ở Ždírec nad Doubravkou, dân số ở Ždírec nad Doubravkou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ždírec nad Doubravkou, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:13
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ždírec nad Doubravkou, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Ždírec nad Doubravkou, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°41'48" 49.6966 |
Kinh độ | 15°48'46" 15.8128 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,090 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,518 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,150 |
Sân bay gần Ždírec nad Doubravkou, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 36 km 22 ml | |
BRQ | Turany Airport | 88 km 55 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 120 km 74 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 175 km 108 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 184 km 114 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 198 km 123 ml |