Thời gian hiện tại ở Chihil Gazī, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Chihil Gazī. Đánh bẩy Chihil Gazī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chihil Gazī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chihil Gazī, nhiều khách sạn ở Chihil Gazī, dân số ở Chihil Gazī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chihil Gazī, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:06
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chihil Gazī, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Chihil Gazī, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°57'18" 35.9551 |
Kinh độ | 68°28'35" 68.4765 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,575 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,811 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,843 |
Sân bay gần Chihil Gazī, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 141 km 88 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 169 km 105 ml | |
TMJ | Termez Airport | 180 km 112 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 215 km 133 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 226 km 140 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 255 km 159 ml |